QUY HOẠCH KHÓA HỌC

課程規劃 QUY HOẠCH KHÓA HỌC

 

課程內容NỘI DUNG KHÓA HỌC

 

    入門級課程 Khóa học cơ sở

 

 熟悉漢語拼音、認識300高頻詞以及衍生的基本句型,以日常生活為主題,採實境對話教學。完成入門級課程的學員,能夠運用簡單的字

 

      詞與人溝通。

 

      Thành thục phiên âm Hán ngữ, nhận biết được 300 từ và mẫu câu, chủ yếu là các chủ đề về cuộc sống hàng ngày, dạy học đối thoại thực tế.         Học sinh học  xong khóa  học cơ sở, có thể vận dụng và giao tiếp được bằng các từ đơn giản.

 

 初級課程 Khóa học sơ cấp

 

        增加字詞與語法能力,同時配合字源詞彙教學,厚植基礎讀寫能力,以利進一步學習。

 

     Tăng thêm từ và khả năng ngữ pháp, đồng thời phối hợp dạy các từ gốc, từ mới, tăng thêm khả năng đọc viết, tiến thêm một bước học tập.

 

中級課程 Khóa học trung cấp

       聽、說、讀、寫並進,擴大對話語彙範疇,且介紹書面語法,使學員能以中文應付生活中的各種狀況,並進行初步的文化交流。

 

     Tăng thêm và mở rộng phạm vi nghe, nói, đọc, viết, tăng thêm từ vựng hội thoại, và giới thiệu ngữ pháp văn bản, giúp học viên có thể dùng

 

      tiếng Trung để xử lý với các tình huống,đồng thời bước đầu tiến hành giao lưu văn hóa.

 

 中高級課程 Khóa học cao cấp

 

課程內容從現代生活、經濟話題漸進至新聞、歷史、文化等層面,學員在擴充詞彙的同時學習更準確地表達自己的觀點和感受,並進一步瞭解華人的思想方式與文化內涵。

 

Nội dung học tập từ các chủ đề về cuộc sống hiện đại, kinh tế tiến đến các chủ đề về tin tức thời sự, lịch sử, văn hóa v.v…, học viên vừa có thể mở rộng được vốn từ mới, vừa có thể biểu đạt được quan điểm và cảm thụ của mình, đồng thời hiểu thêm về nội hàm văn hóa  phương thức tư tưởng của người Hoa

 

                                                                                           學習目標                            華語文能力測驗

     級別                           課程名稱                                詞彙量                  建議詞彙量                 測驗級數

         1             初級班A1(當代中文發音~第九課)                   500-1000                        500-1000                     入門基礎級Band A                        

 

         2         初級班A2(當代中文1-2   第十課~第四課(2)          500-1000                        500-1000                    入門基礎級Band A

 

        3          初級班A3( 當代中文2第五課~第十五課)               500-1000                        500-1000                    入門基礎級Band A

 

       4           中級班B1(當代中文3第一課~第十課)                   2500-5000                       2500-5000                  進階高階級Band B

 

       5           中級班B2(當代中文3-4(第十一課~第五課(4)       2500-5000                       2500-5000                 進階高階級Band B

 

      6          中級班B3(當代中文4第六課~第十五課)                 2500-5000                        2500-5000                 進階高階級Band B

 

      7          高級班C1(當代中文5第一課~第十課)                        8000                                   8000                       流利精通級Band C

 

      8          高級班C2(當代中文5第十一課~第十五課 )               8000                                   8000                       流利精通級Band C

 

      9          C3新聞選讀                                                                   8000                                    8000                       流利精通級Band C

 

 

報名資格:Tư cách báo danh

 

凡年滿 18 歲以上之海內外外籍人士,皆可報名

 

Học sinh trong ngoài nước, đủ 18 tuổi là có thể báo danh.

 

申請應具文件如下:Đăng ký cần chuẩn bị những giấy tờ sau:

 

申請時請填寫繳交下列文件後 , 直接寄到

 

Khi đăng ký phải điền nộp những giấy tờ sau, gửi trực tiếp đến:

 

明新科技大學華語文教學中心( 304新竹縣新豐鄉新興路1號華語文教學中心 )

 

Trung tâm giảng dạy tiếng Hoa, trường Đại học khoa học kỹ thuật Minh Tân(303) Trung tâm giảng dạy tiếng Hoa, số 1 đường Tân Hưng, xã Tân Phong, huyện Tân Trúc.

 

1.申請表一份→請至下載專區下載”華語中心短期華語班申請表”

 

Đơn đăng ký: 01 bản vào phần tải về để tải “Đơn đăng ký lớp học tiếng Hoa ngắn hạn trung tâm tiếng Hoa”

 

2.兩吋的半身照片二張

 

Ảnh 4x6 chụp nửa người: 02 ảnh

 

3.最高學歷證明影本一份

 

Văn bằng chứng nhận cao nhất: 01 bản phôtô

 

4.最高學歷成績單影本一份

 

Bảng điểm văn bằng chứng nhận cao nhất: 01 bản phôtô

 

5.護照及入境證明影本各一份

 

Hộ chiếu và giấy chứng nhận nhập cảnh: mỗi loại 01 bản phôtô

 

6.境外申請者請檢附銀行開立之最近三個月內財力證明(本人帳戶及至少含美金2,500元以上)     

 

Sinh viên nước ngoài đăng ký nhập học cần đính kèm theo chứng minh tài chính có hiệu lực trong vòng 3 tháng  (tài khoản cá nhân ít nhất là 2500 USD trở lên).

 

7.醫院健康證明一份 ( HIV 檢測 )

 

 Giấy khám sức khỏe(bao hồm xét nghiệm HIV): 01 bản